Chất rắn lơ lửng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chất rắn lơ lửng (TSS) là các hạt không hòa tan tồn tại phân tán trong nước, có kích thước nhỏ nên không lắng ngay mà gây ảnh hưởng đến chất lượng môi trường. Chúng bao gồm các vật chất hữu cơ, vô cơ hoặc tổng hợp, thường xuất hiện từ hoạt động tự nhiên và nhân tạo, được đo để đánh giá mức độ ô nhiễm.

Khái niệm chất rắn lơ lửng

Chất rắn lơ lửng (Total Suspended Solids - TSS) là tập hợp các hạt rắn không hòa tan có kích thước đủ nhỏ để tồn tại phân tán trong chất lỏng như nước mà không bị lắng nhanh. Các hạt này thường có kích thước từ vài micromet đến hàng trăm micromet, có thể được giữ lại trên giấy lọc có kích thước lỗ 0.45 µm. Chúng không tan trong nước nhưng đủ nhẹ để trôi nổi, gây ảnh hưởng đến các đặc tính vật lý, hóa học và sinh học của môi trường nước.

TSS là chỉ tiêu phổ biến trong đánh giá chất lượng nước, đặc biệt trong giám sát nước thải và nguồn nước tự nhiên. Nồng độ TSS cao có thể làm giảm ánh sáng xuyên qua cột nước, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của sinh vật phù du, đồng thời làm tăng nhiệt độ nước và giảm oxy hòa tan. Các chất rắn lơ lửng cũng có khả năng hấp phụ các chất ô nhiễm như kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm thứ cấp khi các hạt này lắng đọng hoặc được tái phân tán.

Các ví dụ về chất rắn lơ lửng thường gặp bao gồm: hạt đất sét, bùn, mảnh vụn thực vật, xác vi sinh vật, chất thải hữu cơ, các tinh thể muối chưa tan hết, và vi nhựa. Tính chất của chúng có thể thay đổi theo mùa, khu vực địa lý và hoạt động con người xung quanh nguồn nước.

Phân biệt với các khái niệm liên quan

Chất rắn lơ lửng (TSS) không nên bị nhầm lẫn với các khái niệm khác như chất rắn hòa tan (TDS – Total Dissolved Solids) hay độ đục (turbidity), mặc dù chúng đều ảnh hưởng đến chất lượng nước. TDS bao gồm các ion và phân tử hòa tan hoàn toàn trong nước, không bị giữ lại bởi giấy lọc, trong khi TSS bao gồm các hạt không tan, có thể được loại bỏ bằng phương pháp lọc cơ học. Độ đục là chỉ số quang học phản ánh mức độ tán xạ ánh sáng trong nước, chịu ảnh hưởng bởi cả TSS lẫn TDS.

Một mẫu nước có thể có TSS thấp nhưng độ đục cao nếu có nhiều hạt nhỏ, hoặc TSS cao nhưng độ đục thấp nếu các hạt có kích thước lớn và ít phân tán. Do đó, ba chỉ tiêu này thường được đo cùng nhau trong đánh giá chất lượng nước để đảm bảo phân tích đầy đủ và chính xác hơn.

So sánh đặc điểm giữa TSS, TDS và độ đục:

Chỉ tiêu TSS TDS Độ đục
Bản chất Hạt rắn không hòa tan Chất hòa tan (ion, muối) Hiện tượng quang học
Ảnh hưởng đến ánh sáng Giảm truyền sáng Ít ảnh hưởng Tán xạ mạnh
Phương pháp đo Lọc và cân Bay hơi phần nước Đo bằng turbidimeter

Phân loại chất rắn lơ lửng

TSS có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc, bản chất hóa học và kích thước. Về cơ bản, chất rắn lơ lửng được chia thành ba nhóm chính:

  • Hữu cơ: Mảnh thực vật, vi sinh vật chết, chất thải động vật, protein, chất béo
  • Vô cơ: Cát, đất sét, oxit kim loại, bụi khoáng
  • Tổng hợp: Vi nhựa, hạt polymer, sợi tổng hợp từ sản phẩm tiêu dùng

Về kích thước, các hạt TSS thường nằm trong khoảng 0.45 µm đến vài trăm µm. Các hạt nhỏ hơn 0.45 µm thường được coi là hòa tan (TDS), trong khi các hạt lớn hơn có xu hướng lắng nhanh nếu không có dòng chảy khuấy trộn. Trong nhiều nghiên cứu, kích thước hạt TSS còn được chia thành các phân lớp như hạt mịn (<63 µm) và hạt thô (>63 µm) để phục vụ phân tích động học và xử lý.

Một số chất có tính chất lưỡng tính – tức vừa có phần hòa tan vừa có phần không hòa tan – có thể tạo ra TSS phụ thuộc vào điều kiện môi trường như pH, nhiệt độ hoặc nồng độ ion. Ví dụ, phốt phát có thể kết tủa thành dạng rắn khi gặp ion canxi hoặc magie ở pH kiềm.

Các nguồn phát sinh chất rắn lơ lửng

Chất rắn lơ lửng có thể bắt nguồn từ tự nhiên hoặc do hoạt động con người gây ra. Trong tự nhiên, quá trình xói mòn đất, sạt lở bờ sông, dòng chảy mùa mưa và phân rã sinh học là các yếu tố chính tạo ra TSS. Các vật liệu từ thảm thực vật, sinh vật phù du, và mùn bã hữu cơ cũng góp phần tạo ra TSS trong hệ thống nước tự nhiên.

Trong môi trường đô thị và công nghiệp, các nguồn phát sinh TSS phổ biến bao gồm:

  • Nước thải sinh hoạt chứa cặn bẩn, dầu mỡ, chất hữu cơ chưa phân hủy
  • Nước thải công nghiệp từ chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, luyện kim
  • Dòng chảy bề mặt qua các khu vực xây dựng, nhà máy, đường sá cuốn theo bụi bẩn, xi măng, cát
  • Hoạt động rửa lọc bể xử lý nước, khai thác khoáng sản

Tại các khu vực có mật độ dân cư cao, TSS trong nước thải đầu vào có thể lên đến 300–500 mg/L, cao hơn nhiều lần so với tiêu chuẩn cho phép. Việc kiểm soát và loại bỏ TSS là một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình xử lý nước thải hiện đại.

Xem thêm thông tin chuyên sâu: EPA – Indicators: Suspended Sediment

Phương pháp đo và phân tích TSS

Phương pháp chuẩn để đo nồng độ chất rắn lơ lửng trong nước là sử dụng quy trình lọc, sấy và cân. Một lượng nước mẫu được lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh có kích thước lỗ 0.45 µm, sau đó phần chất rắn giữ lại được làm khô ở nhiệt độ 103–105°C và cân bằng cân phân tích. Sự chênh lệch khối lượng trước và sau lọc phản ánh tổng lượng chất rắn lơ lửng trong thể tích mẫu đã biết.

Công thức tính nồng độ TSS theo khối lượng: TSS=(WfinalWinitial)×1000Vsample TSS = \frac{(W_{final} - W_{initial}) \times 1000}{V_{sample}} Trong đó:

  • Wfinal W_{final} : khối lượng giấy lọc sau khi sấy (mg)
  • Winitial W_{initial} : khối lượng giấy lọc trước khi lọc (mg)
  • Vsample V_{sample} : thể tích nước mẫu lọc (mL)

Ngoài phương pháp thủ công, các công nghệ đo liên tục đang được sử dụng trong giám sát môi trường bao gồm:

  • Cảm biến tán xạ ánh sáng (turbidimeter chuyển đổi độ đục sang TSS)
  • Đo quang học đa bước sóng bằng đầu dò laser
  • Thiết bị đo ảnh thời gian thực dùng camera và AI để phân tích hạt

Ảnh hưởng của chất rắn lơ lửng đến môi trường

TSS gây ảnh hưởng rộng đến môi trường nước cả về mặt vật lý, hóa học lẫn sinh học. Về mặt vật lý, sự hiện diện của các hạt làm giảm khả năng xuyên sáng trong cột nước, gây cản trở quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh. Môi trường thiếu ánh sáng làm giảm năng suất sinh học sơ cấp và kéo theo suy giảm chuỗi thức ăn dưới nước.

Về mặt sinh học, các hạt TSS có thể gây tắc nghẽn mang cá, phá vỡ tập tính sinh sản của động vật thủy sinh, đặc biệt là các loài đẻ trứng dưới đáy. Chúng cũng có thể mang theo mầm bệnh, ký sinh trùng hoặc hợp chất độc hại bám trên bề mặt hạt. Khi các hạt này lắng đọng, chúng tạo thành lớp trầm tích gây mất cân bằng sinh thái đáy.

Về mặt hóa học, TSS đóng vai trò trung gian vận chuyển kim loại nặng (Pb, Hg, As), hợp chất hữu cơ bền vững (PAHs, PCBs) và chất dinh dưỡng (N, P). Quá trình hấp phụ và giải hấp phụ giữa hạt và môi trường lỏng phụ thuộc vào pH, nhiệt độ, và loại vật liệu. Khi có sự thay đổi đột ngột về điều kiện môi trường, các chất độc có thể được giải phóng trở lại pha lỏng, tạo ra ô nhiễm thứ cấp.

Vai trò trong xử lý nước thải

Trong kỹ thuật xử lý nước thải, kiểm soát TSS là một trong những mục tiêu ưu tiên vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và chất lượng nước đầu ra. TSS cao làm tăng tải lượng bùn trong hệ thống, ảnh hưởng đến quá trình lắng, lọc và khử trùng.

Các công đoạn xử lý phổ biến để loại bỏ TSS bao gồm:

  • Lắng sơ cấp: tách hạt lớn bằng trọng lực
  • Tạo bông keo (coagulation-flocculation): dùng hóa chất tạo bông tụ các hạt mịn
  • Lọc nhanh/trung bình: loại bỏ hạt nhỏ sau lắng bằng cột cát hoặc màng lọc

Tiêu chuẩn nước thải sinh hoạt đầu ra tại nhiều quốc gia yêu cầu TSS không vượt quá 30 mg/L. Đối với các cơ sở sản xuất nhạy cảm hoặc khu bảo tồn sinh thái, ngưỡng này có thể được siết chặt hơn. Việc giám sát TSS không chỉ mang tính pháp lý mà còn là công cụ đánh giá hiệu quả toàn diện của hệ thống xử lý.

Ứng dụng trong nghiên cứu và quản lý tài nguyên nước

Dữ liệu TSS đóng vai trò quan trọng trong mô hình hóa các quá trình môi trường như xói mòn đất, vận chuyển trầm tích và dự báo chất lượng nước. Trong quản lý lưu vực sông, TSS là một chỉ số để đánh giá tác động của phát triển đô thị, nông nghiệp và thay đổi sử dụng đất đến thủy văn và chất lượng nước.

Một số hệ thống và mô hình sử dụng TSS làm đầu vào:

  • SWAT (Soil and Water Assessment Tool): mô phỏng dòng chảy, xói mòn, và tải lượng trầm tích
  • QUAL2K: mô hình chất lượng nước sông theo chiều dài
  • HSPF: mô hình thủy văn tích hợp dựa trên chuỗi thời gian

Ngoài ra, trong nuôi trồng thủy sản, quản lý ao hồ và hồ chứa nước sinh hoạt, việc theo dõi TSS giúp tối ưu hóa quá trình lọc nước, tránh tắc nghẽn thiết bị, và đảm bảo điều kiện sống cho sinh vật. Các đợt tăng đột biến TSS cũng có thể chỉ báo hiện tượng rò rỉ, sụp đổ bờ bao hoặc ô nhiễm bất thường.

Xu hướng nghiên cứu và cải tiến công nghệ đo TSS

Các xu hướng hiện nay tập trung vào việc tự động hóa và nâng cao độ chính xác trong giám sát TSS. Cảm biến quang học sử dụng tán xạ ánh sáng theo nhiều góc và bước sóng giúp đo TSS theo thời gian thực mà không cần thu mẫu, thích hợp cho mạng quan trắc liên tục. Kết hợp cảm biến với nền tảng IoT cho phép gửi dữ liệu về trung tâm xử lý từ xa và cảnh báo sự cố sớm.

Một số cải tiến nổi bật:

  • Cảm biến sử dụng phân tích ảnh vi mô để phân biệt loại hạt
  • Thiết bị di động đo TSS trong hiện trường bằng camera AI
  • Tích hợp cảm biến TSS với các thông số khác như pH, ORP, DO

Nghiên cứu cũng đang tập trung vào mối tương tác giữa TSS và vi sinh vật trong bể sinh học, ảnh hưởng của nano vật liệu đến khả năng lắng và kết tụ, cũng như ảnh hưởng dài hạn của TSS tới sức khỏe cộng đồng và đa dạng sinh học.

Tài liệu tham khảo

  1. American Public Health Association (2017). Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
  2. EPA – Indicators: Suspended Sediment
  3. WHO – Water Quality and Suspended Solids
  4. Teh, H.Y. et al. (2020). “Real-time monitoring of total suspended solids using optical sensors.” Environmental Technology.
  5. NASA OceanColor – Suspended Sediment Data

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất rắn lơ lửng:

Nghiên cứu Ngẫu nhiên Giai đoạn III về Gemcitabine-Cisplatin So với Etoposide-Cisplatin trong điều trị Ung thư Phổi Không phải Tế bào Nhỏ Giai đoạn Tiến triển cục bộ hoặc Di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 1 - Trang 12-12 - 1999
MỤC ĐÍCH: Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên để so sánh gemcitabine-cisplatin với etoposide-cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển. Mục tiêu chính của sự so sánh là tỉ lệ đáp ứng. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Tổng cộng có 135 bệnh nhân chưa từng nhận hóa trị với NSCLC giai đoạn tiến triển được phân ngẫu...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi không phải tế bào nhỏ #NSCLC #gemcitabine-cisplatin #etoposide-cisplatin #thử nghiệm ngẫu nhiên #hóa trị #tỉ lệ đáp ứng #chất lượng cuộc sống #độc tính
Sự tiến hóa thủy lực và khả năng thu gom các chất rắn lơ lửng trong một rãnh thấm Dịch bởi AI
Hydrological Processes - Tập 24 Số 8 - Trang 1008-1014 - 2010
Tóm tắtThiết kế thực hành quản lý tốt nhất đối với nước mưa (BMP) phải kết hợp hiệu suất dự kiến lâu dài cả về khía cạnh lượng nước và chất lượng nước để giảm thiểu bền vững các tác động của thủy văn và chất lượng nước do sự phát triển. Cấu trúc rãnh thấm là một trong nhiều BMP thấm giúp giảm khối lượng nước chảy tràn và thu giữ các chất ô nhiễm. Nghiên cứu về độ b...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG LOẠI BỎ ĐỘ MÀU VÀ TỔNG CHẤT RẮN LƠ LỬNG TRONG NƯỚC RỈ RÁC NAM SƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP KEO TỤ ĐIỆN HÓA
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 24 Số 1 - Trang 197 - 2020
   Dân số tăng nhanh đi kèm với quá trình đô thị là nguyên nhân chính tạo ra hàng triệu tấn chất thải rắn. Phương pháp phổ biến và thuận tiện nhất được lựa chọn tại hầu hết các nước đang phát triển để giải quyết vấn đề này là chôn lấp do chi phí cho công nghệ thấ...... hiện toàn bộ
Đặc điểm theo chu kỳ ngày đêm của chất rắn lơ lửng và PM2.5 trong bầu khí quyển đô thị và ngoại ô vùng đồng bằng Kanto, Nhật Bản Dịch bởi AI
Water, Air, and Soil Pollution - Tập 171 - Trang 29-47 - 2006
Chất rắn lơ lửng (SPM) và PM2.5 trong bầu khí quyển đô thị và ngoại ô vùng đồng bằng Kanto của Nhật Bản, bao gồm khu vực đô thị Tokyo, đã được phân tích trong thời gian từ ngày 22 đến 26 tháng 7 năm 2002. Mẫu SPM và PM2.5 được thu thập bằng các bộ thu nhỏ thể tích tại các điểm Suginami, Saitama và Kisai theo khoảng thời gian 6 giờ. Tại tất cả các khu vực, các thành phần chính của SPM và PM2.5 bao ...... hiện toàn bộ
#chất rắn lơ lửng #PM2.5 #carbon hữu cơ #carbon nguyên tố #sulfate #mẫu khí quyển #đồng bằng Kanto #Nhật Bản
Biến động của chất rắn lơ lửng tổng thể với chlorophyll a và điều kiện khí hậu tại vùng nước ven biển Jijel, Algeria Dịch bởi AI
Modeling Earth Systems and Environment - - Trang 1-12 - 2023
Ở phía tây nam Địa Trung Hải, vùng nước ven biển Jijel (JCW) kéo dài dọc theo phần trung tâm của bờ đông Algeria. Một chỉ số hữu ích để đánh giá sức khỏe của vùng nước ven biển là nồng độ chất rắn lơ lửng tổng thể (TSM). Nghiên cứu này nhằm điều tra cách mà chlorophyll a (Chla) và các biến số khí hậu ảnh hưởng đến sự biến động của TSM, tìm kiếm các mô hình có thể kiểm soát sự biến động này, và xác...... hiện toàn bộ
#Jijel coastal waters #total suspended matter #chlorophyll a #climatic variables #Algeria
Mô hình thực tế mô tả sự biến đổi theo thời gian trong nồng độ chất rắn lơ lửng tổng cộng trong nước chảy từ đường cao tốc Dịch bởi AI
Acta Geophysica - Tập 61 - Trang 706-731 - 2013
Các kỹ thuật dự đoán sự biến động theo thời gian trong nồng độ và tải trọng của chất rắn lơ lửng từ nước chảy ở đường cao tốc là cần thiết để ước tính tác động lên sinh thái nước nhận và thông tin cho việc thiết kế các thiết bị chặn/xử lý. Một nghiên cứu gần đây ở Vương quốc Anh bao gồm việc thu thập dữ liệu về lượng mưa, tỷ lệ nước chảy từ đường cao tốc và tải lượng cùng chất lượng trầm tích từ s...... hiện toàn bộ
#chất rắn lơ lửng #nước chảy #mô hình dự đoán #sinh thái nước nhận #trầm tích #tải lượng
Nghiên cứu so sánh về số phận và khả năng di chuyển của kim loại thải ra từ nước thải khai thác và đô thị sử dụng các phương pháp chiết xuất tuần tự trên chất rắn lơ lửng Dịch bởi AI
Environmental Geochemistry and Health - Tập 31 - Trang 657-671 - 2008
Số phận, khả năng sinh khả dụng và tác động môi trường của kim loại thải ra từ nước thải sinh hoạt và khai thác sẽ phụ thuộc lớn vào đặc điểm hóa học và sự phân bố của chúng. Các nghiên cứu trước đây về sự bioaccumulation của kim loại đã chỉ ra rằng nồng độ kim loại tổng cộng không phải là chỉ số dự đoán tốt về khả năng sinh khả dụng trong các luồng phân tán của nước thải đô thị. Mục tiêu của nghi...... hiện toàn bộ
#kim loại #nước thải #sinh khả dụng #sự phân tán #chất lơ lửng #oxit sắt #carbon hữu cơ #chiết xuất hóa học
Đặc điểm sinh thái độc hại của trầm tích trong Hệ thống Bảo vệ Nước Kis-Balaton Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 63 - Trang 268-276 - 2012
Chức năng chính của Hệ thống Bảo vệ Nước Kis-Balaton là giữ lại các chất dinh dưỡng và chất rắn lơ lửng tổng thể, từ đó bảo vệ chất lượng nước của hồ Balaton. Trong bài báo này, tính độc hại của trầm tích trong hồ chứa thứ hai của Hệ thống Bảo vệ Nước Kis-Balaton đã được xác định thông qua một loạt các thử nghiệm: thử nghiệm sinh học cấp tính với Vibrio fischeri đối với các mẫu trầm tích nguyên tr...... hiện toàn bộ
#Hệ thống bảo vệ nước #trầm tích #độc tính #Vibrio fischeri #chất ô nhiễm #chất rắn lơ lửng.
Các khía cạnh của mô hình hóa vận chuyển trầm tích và điều kiện ban đêm ở hồ Marken Dịch bởi AI
Hydrobiologia - Tập 235 - Trang 167-176 - 1992
Tại hồ Marken (Markermeer), một hồ nông ở Hà Lan, quá trình vận chuyển trầm tích và nồng độ chất rắn lơ lửng chủ yếu bị chi phối bởi sự khuấy trộn trầm tích do gió. Nồng độ chất rắn lơ lửng trong hồ ảnh hưởng đến sự suy giảm ánh sáng. Một mô hình vận chuyển trầm tích hai chiều, STRESS-2d, đã được sử dụng để ước lượng sự phân bố đặc trưng của hàm lượng bùn cho các giai đoạn với các điều kiện gió kh...... hiện toàn bộ
#Hồ Marken #vận chuyển trầm tích #chất rắn lơ lửng #suy giảm ánh sáng #mô hình STRESS-2d #mô hình CLEAR
Sự biến đổi không gian và thời gian của nồng độ chất rắn lơ lửng từ năm 2000 đến năm 2013 ở hồ Poyang, Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 77 - Trang 1-15 - 2018
Nồng độ chất rắn lơ lửng trong hồ có thể ảnh hưởng đến năng suất sơ cấp của hồ và phản ánh những biến đổi trong sự lắng đọng trầm tích. Việc xác định sự phân bố tạm thời và không gian của nồng độ chất rắn lơ lửng có ý nghĩa quan trọng trong quản lý môi trường nước hồ; điều này đặc biệt cấp bách đối với hồ Poyang, hồ nước ngọt lớn nhất ở Trung Quốc. Trong nghiên cứu này, các mô hình đảo ngược nồng ...... hiện toàn bộ
#chất rắn lơ lửng #hồ Poyang #phân bố theo mùa #mô hình đảo ngược #quản lý môi trường nước
Tổng số: 10   
  • 1